Có 2 kết quả:

五年計劃 wǔ nián jì huà ㄨˇ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ五年计划 wǔ nián jì huà ㄨˇ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Five-Year Plan

Từ điển Trung-Anh

Five-Year Plan