Có 2 kết quả:
五年計劃 wǔ nián jì huà ㄨˇ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ • 五年计划 wǔ nián jì huà ㄨˇ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
wǔ nián jì huà ㄨˇ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Five-Year Plan
Bình luận 0
wǔ nián jì huà ㄨˇ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Five-Year Plan
Bình luận 0